Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
look-see
Phát âm từ vựng
look-see
look-see
noun
Nhìn-xem
/ˈlʊk siː/
/ˈlʊk siː/
Nguồn gốc của từ vựng
look-see
Word Originlate 19th cent.: from, or in imitation of, pidgin English.
Ví dụ của từ vựng
look-see
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
look-see
see, look at, etc. something through somebody’s eyes
see, look at, etc. something through somebody’s eyes
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()