Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Lord Reith
Phát âm từ vựng
Lord Reith
Lord Reith
Chúa reith
/ˌlɔːd ˈriːθ/
/ˌlɔːrd ˈriːθ/
Ví dụ của từ vựng
Lord Reith
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Lord Reith
coat of arms
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()