Định nghĩa của từ lost and found

Phát âm từ vựng lost and found

lost and foundnoun

Mất và tìm thấy

/ˌlɒst ən ˈfaʊnd//ˌlɔːst ən ˈfaʊnd/

Ví dụ của từ vựng lost and foundnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng lost and found


Bình luận ()