Định nghĩa của từ low-cal

Phát âm từ vựng low-cal

low-caladjective

Lớp thấp

/ˌləʊ ˈkæl//ˌləʊ ˈkæl/

Ví dụ của từ vựng low-calnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng low-cal


Bình luận ()