Định nghĩa của từ low-carbon

Phát âm từ vựng low-carbon

low-carbonadjective

carbon thấp

/ˌləʊ ˈkɑːbən//ˌləʊ ˈkɑːrbən/

Ví dụ của từ vựng low-carbonnamespace


Bình luận ()