Định nghĩa của từ low-down

Phát âm từ vựng low-down

low-downnoun

hạ thấp

/ˈləʊ daʊn//ˈləʊ daʊn/

Ví dụ của từ vựng low-downnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng low-down


Bình luận ()