Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
low-grade
Phát âm từ vựng
low-grade
low-grade
adjective
cấp thấp
/ˌləʊ ˈɡreɪd/
/ˌləʊ ˈɡreɪd/
Ví dụ của từ vựng
low-grade
namespace
of low quality
of a less serious type
a low-grade infection
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()