Định nghĩa của từ low-hanging fruit

Phát âm từ vựng low-hanging fruit

low-hanging fruitnoun

Trái cây treo thấp

/ˌləʊ hæŋɪŋ ˈfruːt//ˌləʊ hæŋɪŋ ˈfruːt/

Ví dụ của từ vựng low-hanging fruitnamespace


Bình luận ()