Định nghĩa của từ low-paid

Phát âm từ vựng low-paid

low-paidadjective

trả lương thấp

/ˌləʊ ˈpeɪd//ˌləʊ ˈpeɪd/

Ví dụ của từ vựng low-paidnamespace


Bình luận ()