Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
low traffic neighbourhood
Phát âm từ vựng
low traffic neighbourhood
low traffic neighbourhood
noun
Vùng lân cận giao thông thấp
/ˌləʊ træfɪk ˈneɪbəhʊd/
/ˌləʊ træfɪk ˈneɪbərhʊd/
Ví dụ của từ vựng
low traffic neighbourhood
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
low traffic neighbourhood
low traffic neighbourhood
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()