Định nghĩa của từ Lunar New Year

Phát âm từ vựng Lunar New Year

Lunar New Yearnoun

Năm mới

/ˌluːnə njuː ˈjɪə(r)//ˌluːnər nuː ˈjɪr/

Ví dụ của từ vựng Lunar New Yearnamespace


Bình luận ()