lunch là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ lunch trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ lunch

lunchnoun

bữa ăn trưa

/lʌn(t)ʃ/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>lunch</strong>

Từ lunch bắt nguồn từ đâu?

Nguồn gốc của từ "lunch" là một chủ đề hấp dẫn. Người ta tin rằng từ "lunch" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 ở Anh. Đây là dạng rút gọn của từ "nuncheon", dùng để chỉ một món ăn nhẹ ăn giữa các bữa ăn. Theo thời gian, "nuncheon" phát triển thành "luncheon," và cuối cùng, được rút gọn thành "lunch." Vào thế kỷ 18, tầng lớp thượng lưu thường nghỉ giải lao sau bữa tối trang trọng để thưởng thức một bữa ăn nhẹ, mà họ gọi là "lunch." Điều này bắt đầu phổ biến khái niệm ăn trưa và chẳng mấy chốc từ "lunch" đã được sử dụng phổ biến. Ngày nay, "lunch" được mọi người trên khắp thế giới yêu thích, thường là để giải lao nhanh chóng và tiện lợi sau một ngày bận rộn.

Tóm tắt từ vựng lunch

type danh từ

meaningbữa ăn trưa

meaningbữa ăn nhẹ trước cơm trưa

type ngoại động từ

meaningdọn bữa ăn trưa cho

Ví dụ của từ vựng lunchnamespace

  • After the morning meetings, it's time for my team to head out for lunch at the nearby sandwich shop.

    Sau các cuộc họp buổi sáng, đã đến lúc nhóm của tôi đi ăn trưa tại cửa hàng bánh sandwich gần đó.

  • I always bring my lunch to work to save money and make sure I have a healthy option available.

    Tôi luôn mang theo bữa trưa đi làm để tiết kiệm tiền và đảm bảo có sẵn lựa chọn lành mạnh.

  • Let's grab lunch at the food court in the mall - there's so many great options to choose from!

    Hãy cùng ăn trưa tại khu ẩm thực trong trung tâm thương mại - có rất nhiều lựa chọn tuyệt vời để bạn lựa chọn!

  • I prefer to listen to music while I eat my lunch - it helps me recharge for the rest of the afternoon.

    Tôi thích nghe nhạc trong lúc ăn trưa - nó giúp tôi nạp lại năng lượng cho phần còn lại của buổi chiều.

  • Since it's Friday, why not go out for a celebratory lunch with the whole team to mark the end of the week?

    Vì hôm nay là thứ Sáu, tại sao bạn không ra ngoài ăn trưa cùng toàn đội để đánh dấu ngày cuối tuần nhỉ?

Thành ngữ của từ vựng lunch

out to lunch
(especially North American English, informal)behaving in a strange or confused way
    there’s no such thing as a free lunch
    (informal)used to say that it is not possible to get something for nothing

      Bình luận ()