Định nghĩa của từ lung-busting

Phát âm từ vựng lung-busting

lung-bustingadjective

BLUNG-BUSTING

/ˈlʌŋ bʌstɪŋ//ˈlʌŋ bʌstɪŋ/

Ví dụ của từ vựng lung-bustingnamespace


Bình luận ()