Định nghĩa của từ luscious

Phát âm từ vựng luscious

lusciousadjective

ngon

/ˈlʌʃəs//ˈlʌʃəs/

Nguồn gốc của từ vựng luscious

Nguồn gốc của từ "luscious" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ vào thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lus" có nghĩa là "soft" hoặc "delicate". Từ tiếng Pháp cổ "lus" bắt nguồn từ tiếng Latin "luseus", mang cùng một nghĩa. Từ tiếng Anh trung cổ "luscious" xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ trái cây mềm hoặc mỏng và các loại thực phẩm ăn được khác. Theo thời gian, từ này cũng dùng để chỉ những trải nghiệm thú vị và thỏa mãn khác, chẳng hạn như kết cấu sang trọng hoặc trải nghiệm giác quan phong phú. Ngày nay, từ "luscious" thường được dùng để mô tả bất cứ thứ gì thú vị và thỏa mãn, từ đồ ăn và đồ uống đến những thú vui giác quan như cảnh vật, âm thanh và mùi hương. Nguồn gốc của nó từ tiếng Latin cổ và tiếng Pháp cổ gợi ý về sức hấp dẫn lâu dài của những trải nghiệm nhẹ nhàng, tinh tế và sang trọng vẫn tiếp tục quyến rũ mọi người cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng luscious

type tính từ

meaningngọt ngào; thơm ngát; ngon lành

meaningngọt quá, lợ

meaning(văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi

Ví dụ của từ vựng lusciousnamespace

having a strong, pleasant taste

có hương vị mạnh mẽ, dễ chịu

  • luscious fruit

    trái cây ngon

soft and deep or heavy in a way that gives you pleasure to feel, look at or hear

mềm mại và sâu lắng hoặc nặng nề theo cách mang lại cho bạn cảm giác thích thú khi cảm nhận, nhìn hoặc nghe

  • luscious silks and velvets

    lụa và nhung thơm ngon

sexually attractive

hấp dẫn tình dục


Bình luận ()