Định nghĩa của từ lying-in-state

Phát âm từ vựng lying-in-state

lying-in-statenoun

nằm trong trạng thái

/ˌlaɪɪŋ ɪn ˈsteɪt//ˌlaɪɪŋ ɪn ˈsteɪt/

Ví dụ của từ vựng lying-in-statenamespace


Bình luận ()