Định nghĩa của từ lyric

Phát âm từ vựng lyric

lyricnoun

lời bài hát

/ˈlɪrɪk/

Định nghĩa của từ <b>lyric</b>

Nguồn gốc của từ vựng lyric

Từ "lyric" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, thuật ngữ "lyrikos" () dùng để chỉ một người viết lời hoặc một nhà thơ viết bài hát để biểu diễn. Các nhà thơ trữ tình Hy Lạp, chẳng hạn như Sappho và Pindar, nổi tiếng với những câu thơ của họ, thường được dùng để đệm nhạc và khiêu vũ. Từ "lyric" sau đó được đưa vào tiếng Latin với tên gọi "lyricus," và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "lyric" được dùng để mô tả một loại thơ ca dùng để hát hoặc đọc, thường tập trung vào cảm xúc và tình cảm cá nhân. Ngày nay, thuật ngữ "lyric" được dùng để mô tả không chỉ thơ ca mà còn cả những từ được hát trong một bài hát, cũng như bản thân tác phẩm âm nhạc. Nguồn gốc của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa âm nhạc, thơ ca và trình diễn trong văn hóa Hy Lạp cổ đại.

Tóm tắt từ vựng lyric

type danh từ

meaningbài thơ trữ tình

meaning(số nhiều) thơ trữ tình

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng

type tính từ: (lyrical)

meaningtrữ tình

Ví dụ của từ vựng lyricnamespace

meaning

the words of a popular song

lời của một bài hát nổi tiếng

  • music and lyrics by Rodgers and Hart

    nhạc và lời của Rodgers và Hart

  • She has a keen affection for writing lyric poems that express the depths of human emotion with vivid imagery.

    Bà có niềm đam mê mãnh liệt với việc viết những bài thơ trữ tình thể hiện chiều sâu cảm xúc của con người bằng hình ảnh sống động.

  • The singer's performance was filled with lyric passages that resonated deeply with the audience.

    Phần trình diễn của ca sĩ tràn ngập những câu hát chạm đến trái tim khán giả.

  • The author's lyric verses flowed seamlessly, forming a captivating symphony of sound and sense.

    Những câu thơ trữ tình của tác giả trôi chảy, tạo nên bản giao hưởng hấp dẫn của âm thanh và cảm giác.

  • Lyric composition is her forte, and her words evoke a sense of introspection and melody.

    Sáng tác lời bài hát là thế mạnh của cô và lời bài hát của cô gợi lên cảm giác nội tâm và giai điệu.

meaning

a lyric poem

một bài thơ trữ tình

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng lyric


Bình luận ()