Định nghĩa của từ mace

Phát âm từ vựng mace

macenoun

cái chùy

/meɪs//meɪs/

Nguồn gốc của từ vựng mace

Từ "mace" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "mace,", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mais" có nghĩa là "staff" hoặc "mía". Tuy nhiên, vào thời trung cổ, thuật ngữ "mace" dùng để chỉ một loại vũ khí quân sự được sử dụng trong chiến đấu. Chùy là một chiếc búa nhọn, nặng, gắn vào một cán dài, được thiết kế để giáng những đòn chí mạng vào áo giáp hoặc các bộ phận cơ thể không được bảo vệ của đối thủ. Tính phổ biến của chùy như một loại vũ khí đã giảm sau khi súng ống và các chiến thuật chiến đấu tinh vi hơn phát triển. Ngày nay, thuật ngữ "mace" thường được liên kết với một công cụ tự vệ, ban đầu được giới thiệu vào những năm 1960 như một giải pháp thay thế cho bình xịt hơi cay truyền thống. Chùy hiện đại bao gồm một bình xịt nhỏ phun ra một đám mây hóa chất dày đặc, gây khó chịu, khiến nó trở thành một công cụ hiệu quả để bảo vệ cá nhân chống lại những kẻ tấn công.

Tóm tắt từ vựng mace

type danh từ

meaninggậy chơi bi

meaning(sử học) cái chuỳ

meaningtrượng, gậy quyền

Ví dụ của từ vựng macenamespace

a large decorated stick, carried as a sign of authority by an official such as a mayor

một cây gậy lớn được trang trí, được mang theo như một dấu hiệu quyền lực của một quan chức như thị trưởng

a large heavy stick that has a head with metal points on it, used in the past as a weapon

một cây gậy lớn nặng có đầu có các điểm kim loại trên đó, trước đây được sử dụng làm vũ khí

the dried outer layer that covers nutmegs (= the hard nuts of a tropical tree), used in cooking as a spice

lớp ngoài khô bao phủ hạt nhục đậu khấu (= các loại hạt cứng của cây nhiệt đới), được sử dụng trong nấu ăn như một loại gia vị

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng mace


Bình luận ()