Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
made to measure
Phát âm từ vựng
made to measure
made to measure
adjective
thực hiện để đo lường
/ˌmeɪd tə ˈmeʒə(r)/
/ˌmeɪd tə ˈmeʒər/
Ví dụ của từ vựng
made to measure
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
made to measure
made to measure
made to measure
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()