Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
made to order
Phát âm từ vựng
made to order
made to order
adjective
được thực hiện để đặt hàng
/ˌmeɪd tu ˈɔːdə(r)/
/ˌmeɪd tu ˈɔːrdər/
Ví dụ của từ vựng
made to order
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()