Định nghĩa của từ made to order

Phát âm từ vựng made to order

made to orderadjective

được thực hiện để đặt hàng

/ˌmeɪd tu ˈɔːdə(r)//ˌmeɪd tu ˈɔːrdər/

Ví dụ của từ vựng made to ordernamespace


Bình luận ()