Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
made-up
Phát âm từ vựng
made-up
made-up
adjective
trang điểm
/ˈmeɪd ʌp/
/ˈmeɪd ʌp/
Ví dụ của từ vựng
made-up
namespace
wearing make-up
a heavily made-up face/woman
not true or real; invented
a made-up story/word/name
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()