Ví dụ của từ vựng make fornamespace
to move towards something
di chuyển về phía cái gì đó
to help to make something possible
giúp làm cho điều gì đó có thể xảy ra
- Constant arguing doesn't make for a happy marriage.
Tranh cãi liên tục sẽ không mang lại cuộc hôn nhân hạnh phúc.
Bình luận ()