Định nghĩa của từ make up for

Phát âm từ vựng make up for

make up forphrasal verb

bù đắp cho

////

Ví dụ của từ vựng make up fornamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng make up for


Bình luận ()