Định nghĩa của từ maneuver

Phát âm từ vựng maneuver

maneuvernoun

thao tác

/məˈnuːvə(r)//məˈnuːvər/

Nguồn gốc của từ vựng maneuver

"Maneuver" bắt nguồn từ tiếng Pháp "manoeuvre", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "manoevre", có nghĩa là "handwork" hoặc "lao động chân tay". Đến lượt mình, từ này phát triển từ tiếng Latin "manu opera", nghĩa đen là "công việc thủ công". Khái niệm "công việc thủ công" phát triển để bao hàm các chuyển động và hoạt động phức tạp hơn, dẫn đến cách sử dụng hiện đại của "maneuver" để chỉ một chuyển động khéo léo hoặc chiến lược, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị.

Tóm tắt từ vựng maneuver

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre

Ví dụ của từ vựng maneuvernamespace

a movement performed with care and skill

một phong trào được thực hiện một cách cẩn thận và khéo léo

  • a complicated/skillful maneuver

    một thao tác phức tạp/khéo léo

  • You will be asked to perform some standard maneuvers during your driving test.

    Bạn sẽ được yêu cầu thực hiện một số thao tác tiêu chuẩn trong quá trình thi lái xe.

Ví dụ bổ sung:
  • The pilot has to carry out a series of complex maneuvers.

    Phi công phải thực hiện một loạt thao tác phức tạp.

  • Careful, this is a tricky maneuver.

    Hãy cẩn thận, đây là một thủ đoạn khó khăn.

  • They attempted the maneuver five or six times.

    Họ đã cố gắng thực hiện động tác này năm hoặc sáu lần.

a clever plan, action or movement that is used to give somebody an advantage

một kế hoạch, hành động hoặc phong trào thông minh được sử dụng để mang lại lợi thế cho ai đó

  • diplomatic maneuvers

    diễn tập ngoại giao

  • a complex maneuver in a game of chess

    một thao tác phức tạp trong ván cờ

  • The amendment was somehow introduced by political maneuver.

    Việc sửa đổi bằng cách nào đó đã được đưa ra bằng thủ đoạn chính trị.

Ví dụ bổ sung:
  • Her withdrawal from the contest was a tactical maneuver.

    Việc cô rút lui khỏi cuộc thi là một động thái chiến thuật.

  • It was difficult to keep track of her political maneuvers.

    Thật khó để theo dõi các hoạt động chính trị của cô ấy.

  • She defended her latest maneuver in a letter to the press.

    Cô bảo vệ hành động mới nhất của mình trong một lá thư gửi báo chí.

  • This could be a clever pre-election maneuver.

    Đây có thể là một động thái thông minh trước bầu cử.

military exercises involving a large number of soldiers, ships, etc.

các cuộc tập trận quân sự có sự tham gia của một số lượng lớn binh lính, tàu thuyền, v.v.

  • The army is on maneuvers in the desert.

    Quân đội đang diễn tập trên sa mạc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng maneuver

Thành ngữ của từ vựng maneuver

freedom of/room for maneuver
the chance to change the way that something happens and influence decisions that are made
  • Small farmers have limited room for maneuver.

  • Bình luận ()