Định nghĩa của từ mango

Phát âm từ vựng mango

mangonoun

quả xoài

/ˈmæŋɡəʊ//ˈmæŋɡəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng mango

Nguồn gốc của từ "mango" bắt nguồn từ nhiều ngôn ngữ khu vực khác nhau ở Đông Nam Á, nơi mà người ta tin rằng loại quả này có nguồn gốc. Trong tiếng Dravidian được nói ở Nam Ấn Độ, loại quả này được gọi là 'mangō', được cho là sự kết hợp của các từ 'man' (có nghĩa là 'vành' hoặc 'cạnh') và 'kā' (có nghĩa là 'trái cây') do phần rìa xơ của quả bao quanh hạt. Trong tiếng Phạn cổ, loại quả này được gọi là 'āmakā' hoặc 'māṅgopallū', có nghĩa là 'kẻ thất thường', có thể là do đặc tính chín không thể đoán trước của loại quả này. Người Bồ Đào Nha là những người châu Âu đầu tiên bắt gặp loại quả này trong các chuyến đi đến Đông Nam Á vào thế kỷ 15. Họ đặt tên cho loại quả này là 'manga' trong tiếng Bồ Đào Nha, bắt nguồn từ tiếng Mã Lai 'mengga', có nghĩa là 'trái cây'. Từ 'mango' sau đó được người Anh sử dụng trong thời kỳ thực dân hóa Ấn Độ và cuối cùng lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác. Tóm lại, nguồn gốc của từ "mango" có thể bắt nguồn từ nhiều ngôn ngữ khu vực khác nhau ở Đông Nam Á, với từ 'mangō' bắt nguồn từ tiếng Dravidian, và người Bồ Đào Nha đặt ra thuật ngữ 'manga' từ tiếng Mã Lai 'mengga'.

Tóm tắt từ vựng mango

type danh từ, số nhiều mangoes

meaningquả xoài

meaning(thực vật học) cây xoài

Ví dụ của từ vựng mangonamespace

  • Sarah enjoyed biting into the juicy, ripe mango as she lounged under the palm trees on her Caribbean vacation.

    Sarah thích thú cắn những quả xoài chín mọng khi cô nằm dài dưới những cây cọ trong kỳ nghỉ ở vùng Caribe.

  • The chef diced up the sweet, fragrant mango and added it to the recipe for the tropical fruit salad.

    Đầu bếp đã thái nhỏ xoài thơm ngọt và thêm vào công thức làm món salad trái cây nhiệt đới.

  • The little boy eagerly held the peeled mango in his chubby hands, eager to devour its tangy flesh.

    Cậu bé háo hức cầm quả xoài đã gọt vỏ trên đôi bàn tay mũm mĩm của mình, háo hức thưởng thức phần thịt chua chua của nó.

  • After a long day of exploring the market, the traveler indulged in a frozen mango smoothie, providing the perfect refreshment in the humid air.

    Sau một ngày dài khám phá khu chợ, du khách thưởng thức một ly sinh tố xoài đông lạnh, mang đến sự giải khát hoàn hảo trong không khí ẩm ướt.

  • The mango tree in the backyard was heavy with fruit, enticing the family to pick the golden fruit for breakfast.

    Cây xoài ở sân sau trĩu quả, hấp dẫn cả gia đình hái những quả vàng óng để ăn sáng.

  • The elegantly dressed hostess decorated the dinner table with bowls of ripe mangoes, adding a lush tropical flair to the evening.

    Nữ chủ nhà ăn mặc thanh lịch trang trí bàn ăn bằng những bát xoài chín, mang đến hương vị nhiệt đới tươi tốt cho buổi tối.

  • The ocean breeze carried the scent of ripening mangoes from the neighbor's garden, reuniting the memories of past summers.

    Gió biển mang theo mùi hương xoài chín từ khu vườn nhà hàng xóm, gợi lại những kỷ niệm của những mùa hè đã qua.

  • The tourists admired the mangoes' vibrant orange color against the green background, identifying it as a mascot of the sun-drenched island.

    Du khách chiêm ngưỡng màu cam rực rỡ của những quả xoài trên nền xanh, coi đây là linh vật của hòn đảo tràn ngập ánh nắng.

  • The mother sliced the mango into bite-sized chunks, taughtly reminding her toddler to chew slowly, avoiding any chance of choking.

    Người mẹ cắt xoài thành từng miếng vừa ăn, vừa nhắc nhở đứa con nhỏ nhai chậm để tránh nguy cơ bị nghẹn.

  • The farmer's eyes twinkled as he picked a hand-full of ripe mangoes, imagining the premium price it could fetch at the local farmer's market.

    Đôi mắt của người nông dân lấp lánh khi ông hái một nắm xoài chín, tưởng tượng đến mức giá cao mà nó có thể được bán tại chợ nông sản địa phương.


Bình luận ()