Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
manic-depressive
Phát âm từ vựng
manic-depressive
manic-depressive
adjective
trầm cảm hưng cảm
/ˌmænɪk dɪˈpresɪv/
/ˌmænɪk dɪˈpresɪv/
Ví dụ của từ vựng
manic-depressive
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
manic-depressive
manic-depressive
noun
manic-depressive
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()