Định nghĩa của từ Marble Arch

Phát âm từ vựng Marble Arch

Marble Arch

Đá cẩm thạch vòm

/ˌmɑːbl ˈɑːtʃ//ˌmɑːrbl ˈɑːrtʃ/

Ví dụ của từ vựng Marble Archnamespace


Bình luận ()