marriage là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ marriage trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ marriage

marriagenoun

sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới

/ˈmarɪdʒ/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>marriage</strong>

Từ marriage bắt nguồn từ đâu?

Từ "marriage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "marier", có nghĩa là "kết hôn". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "maritare", cũng có nghĩa là "kết hôn". Từ tiếng Latin "maritare" bắt nguồn từ "maritus", có nghĩa là "chồng". Từ tiếng Latin "maritus" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "married", có nghĩa là có vợ/chồng. Trong suốt chiều dài lịch sử, khái niệm hôn nhân đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn giữ nguyên: sự kết hợp giữa hai người, thường là với cam kết chia sẻ cuộc sống và trách nhiệm cùng nhau. Vào thế kỷ 12, người Norman đã đưa thuật ngữ "mariage" vào tiếng Anh và từ đó được sử dụng rộng rãi để chỉ cột mốc quan trọng này của cuộc đời.

Tóm tắt từ vựng marriage

type danh từ

meaningsự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân

exampleto take in marriage: kết hôn (với ai)

examplemarriage certificate; marriage lines: giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú

meaninglễ cưới

Ví dụ của từ vựng marriagenamespace

meaning

the legal relationship between two people who are married to each other

mối quan hệ pháp luật giữa hai người kết hôn với nhau

  • a happy/an unhappy marriage

    một cuộc hôn nhân hạnh phúc/không hạnh phúc

  • All of her children's marriages ended in divorce.

    Tất cả các cuộc hôn nhân của con bà đều kết thúc bằng ly hôn.

  • She has two children by a previous marriage.

    Cô có hai con bởi cuộc hôn nhân trước.

  • This is his second marriage.

    Đây là cuộc hôn nhân thứ hai của anh.

  • Same-sex marriages are now recognized in many countries.

    Hôn nhân đồng giới hiện đã được công nhận ở nhiều nước.

meaning

the state of being married

tình trạng kết hôn

  • They don't believe in marriage.

    Họ không tin vào hôn nhân.

  • My parents are celebrating 30 years of marriage.

    Bố mẹ tôi đang kỷ niệm 30 năm ngày cưới.

  • Most of the public now support gay marriage.

    Hầu hết công chúng hiện nay đều ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • They strongly disapprove of sex outside marriage.

    Họ cực lực phản đối việc quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.

meaning

the ceremony in which two people marry each other

buổi lễ trong đó hai người kết hôn với nhau

  • Their marriage took place in a local church.

    Hôn lễ của họ diễn ra tại một nhà thờ địa phương.

meaning

a combination of two things

sự kết hợp của hai điều

  • The new collection is a marriage of fashion and technology.

    Bộ sưu tập mới là sự kết hợp giữa thời trang và công nghệ.

  • the marriage between a young team and an experienced coach

    cuộc hôn nhân giữa một đội trẻ và một huấn luyện viên giàu kinh nghiệm

Thành ngữ của từ vựng marriage

by marriage
when somebody is related to you by marriage, they are married to somebody in your family, or you are married to somebody in their family
  • Jane and I are related by marriage.
somebody’s hand (in marriage)
(old-fashioned)permission to marry somebody, especially a woman
  • He asked the general for his daughter's hand in marriage.

Bình luận ()