Định nghĩa của từ masonry

Phát âm từ vựng masonry

masonrynoun

xây dựng

/ˈmeɪsənri//ˈmeɪsənri/

Nguồn gốc của từ vựng masonry

Từ "masonry" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "marmorare", có nghĩa là "khai thác đá cẩm thạch". Tuy nhiên, thuật ngữ "masonry" được sử dụng sớm nhất trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, khi nó ám chỉ hành động xây dựng bằng đá. Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ "masone" được dùng để mô tả thợ xây đá, và sau đó thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "mason" hoặc "masonry." Trong suốt chiều dài lịch sử, nghề nề đã gắn liền với việc xây dựng các công trình bằng đá, gạch và các vật liệu khác, thường đòi hỏi các kỹ năng và kiến ​​thức chuyên môn. Ngày nay, thuật ngữ "masonry" bao gồm nhiều kỹ thuật và vật liệu, bao gồm cả phương pháp truyền thống và hiện đại để xây dựng và sửa chữa các công trình.

Tóm tắt từ vựng masonry

type danh từ

meaningnghề thợ nề

meaningcông trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)

Ví dụ của từ vựng masonrynamespace

the parts of a building that are made of stone

các bộ phận của một tòa nhà được làm bằng đá

  • She was injured by falling masonry.

    Cô ấy bị thương do gạch đá rơi xuống.

the work of building with stone

công việc xây dựng bằng đá

  • He acquired a knowledge of carpentry and masonry.

    Ông đã có được kiến ​​thức về nghề mộc và nghề xây dựng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng masonry


Bình luận ()