Định nghĩa của từ mass-market

Phát âm từ vựng mass-market

mass-marketadjective

thị trường đại chúng

/ˌmæs ˈmɑːkɪt//ˌmæs ˈmɑːrkɪt/

Ví dụ của từ vựng mass-marketnamespace


Bình luận ()