Định nghĩa của từ Massive Attack

Phát âm từ vựng Massive Attack

Massive Attack

Tấn công lớn

/ˌmæsɪv əˈtæk//ˌmæsɪv əˈtæk/

Ví dụ của từ vựng Massive Attacknamespace


Bình luận ()