Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
master of ceremonies
Phát âm từ vựng
master of ceremonies
master of ceremonies
noun
Bậc thầy của các nghi lễ
/ˌmɑːstər əv ˈserəməniz/
/ˌmæstər əv ˈserəməʊniz/
Ví dụ của từ vựng
master of ceremonies
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()