Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
matter-of-fact
Phát âm từ vựng
matter-of-fact
matter-of-fact
adjective
vấn đề thực tế
/ˌmætər əv ˈfækt/
/ˌmætər əv ˈfækt/
Ví dụ của từ vựng
matter-of-fact
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
matter-of-fact
as a matter of fact
the fact (of the matter) is (that)…
as a matter of fact
the fact (of the matter) is (that)…
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()