Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
me-time
Phát âm từ vựng
me-time
me-time
noun
Tôi thời gian
/ˈmiː taɪm/
/ˈmiː taɪm/
Ví dụ của từ vựng
me-time
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
me-time
give me something/somebody (any day/time)
give me something/somebody (any day/time)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()