Định nghĩa của từ meaningless

Phát âm từ vựng meaningless

meaninglessadjective

vô nghĩa

/ˈmiːnɪŋləs//ˈmiːnɪŋləs/

Nguồn gốc của từ vựng meaningless

"Meaningless" là sự kết hợp của các từ "meaning" và "-less", một hậu tố biểu thị sự vắng mặt hoặc thiếu hụt. Bản thân "Meaning" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæning", có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "mānōną", có nghĩa là "ghi nhớ, suy nghĩ". Do đó, "meaningless" ban đầu truyền tải cảm giác về một điều gì đó thiếu ý nghĩa, suy nghĩ hoặc ký ức, làm nổi bật sự vắng mặt của bất kỳ mục đích hoặc sự hiểu biết nào.

Tóm tắt từ vựng meaningless

type tính từ

meaningvô nghĩa

typeDefault

meaningvô nghĩa

Ví dụ của từ vựng meaninglessnamespace

without any purpose or reason and therefore not worth doing or having

không có mục đích hay lý do gì và do đó không đáng để làm hoặc có

  • a meaningless existence

    sự tồn tại vô nghĩa

  • We fill up our lives with meaningless tasks.

    Chúng ta lấp đầy cuộc sống của mình bằng những nhiệm vụ vô nghĩa.

not considered important

không được coi là quan trọng

  • Fines are meaningless to a huge company like that.

    Tiền phạt là vô nghĩa đối với một công ty lớn như vậy.

not having a meaning that is easy to understand

không có ý nghĩa dễ hiểu

  • To me that painting is completely meaningless.

    Đối với tôi bức tranh đó hoàn toàn vô nghĩa.

  • apparently meaningless jargon

    biệt ngữ dường như vô nghĩa

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng meaningless


Bình luận ()