Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
means test
Phát âm từ vựng
means test
means test
noun
có nghĩa là kiểm tra
/ˈmiːnz test/
/ˈmiːnz test/
Ví dụ của từ vựng
means test
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
means test
means-test
verb
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()