member là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ member trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ member

membernoun

thành viên, hội viên

/ˈmɛmbə/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>member</strong>

Từ member bắt nguồn từ đâu?

Từ "member" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "membrum" có nghĩa là "limb" hoặc "một phần", và nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "me-" có nghĩa là "đo lường" hoặc "ước tính". Trong tiếng Latin, "membrum" thường được dùng để mô tả một chi hoặc một phần cơ thể, chẳng hạn như cánh tay hoặc chân. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "membrum" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "member," ban đầu có nghĩa là một chi hoặc một phần cơ thể. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm một phần hoặc thành phần của một tổng thể lớn hơn, chẳng hạn như một câu lạc bộ hoặc tổ chức. Ngày nay, từ "member" được dùng để mô tả một người thuộc một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng, cũng như một phần hoặc thành phần của một sự vật hoặc hệ thống.

Tóm tắt từ vựng member

type danh từ

meaning(sinh vật học) chân, tay, chi

meaningbộ phạn (của một toàn thể)

meaningthành viên, hội viên

examplea member of the Vietnam Workers' Party: đảng viên đảng Lao động Việt-nam

typeDefault

meaningvế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu

meaningcontronlled m. đối tượng điều khiển

meaningleft m., first m. vế trái, vế thứ nhất

Ví dụ của từ vựng membernamespace

meaning

a person, an animal or a plant that belongs to a particular group

một người, một con vật hoặc một thực vật thuộc về một nhóm cụ thể

  • a member of the family/community

    một thành viên của gia đình/cộng đồng

  • He is an important member of our team.

    Anh ấy là một thành viên quan trọng trong đội của chúng tôi.

  • a member of the human race

    một thành viên của loài người

  • Members of the public are invited to come and view the work

    Mời mọi người đến xem tác phẩm

  • characteristics common to all members of the species

    đặc điểm chung cho tất cả các thành viên của loài

meaning

a person, a country or an organization that has joined a particular group, club or team

một người, một quốc gia hoặc một tổ chức đã tham gia một nhóm, câu lạc bộ hoặc đội cụ thể

  • party/union members

    đảng viên/đoàn viên

  • a meeting of member states/countries

    cuộc họp của các quốc gia/quốc gia thành viên

  • How much does it cost to become a member?

    Chi phí để trở thành thành viên là bao nhiêu?

  • New members are always welcome.

    Những thành viên mới luôn được đón chào.

  • an active member of the local church

    một thành viên tích cực của hội thánh địa phương

meaning

(in the UK) a Member of Parliament

(ở Anh) một thành viên của Nghị viện

  • the Hon. Member for Brent North

    ngài Hon. Thành viên của Brent North

meaning

a person who has been given an honour

một người đã được vinh danh

  • Murray was made a Member of the Order of Australia for his services to Association Football.

    Murray đã được phong làm Thành viên của Order of Australia vì những phục vụ của anh ấy cho Hiệp hội bóng đá.

meaning

a part of the body, especially an arm or a leg

một bộ phận của cơ thể, đặc biệt là cánh tay hoặc chân

meaning

a penis. People say ‘member’ to avoid saying ‘penis’.

một dương vật. Người ta nói ‘thành viên’ để tránh nói ‘dương vật’.


Bình luận ()