
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
công lao
/ˈmerɪt//ˈmerɪt/Từ "merit" bắt nguồn từ tiếng Latin "merere", có nghĩa là "kiếm được" hoặc "xứng đáng". Từ gốc này có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Proto-Indo-European, trong đó nó có nghĩa tương tự, "man-", có nghĩa là "đồng ý long trọng". Trong tiếng Pháp cổ, từ chỉ công đức là "mereit" hoặc "meroit" và được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như trong tiếng Latin, có nghĩa là "kiếm được" hoặc "xứng đáng". Trong tiếng Anh trung đại, từ "merit" lần đầu tiên được ghi lại vào khoảng năm 1150. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Ban đầu, nó ám chỉ hành động kiếm được thứ gì đó, chẳng hạn như tiền công lao động hoặc phần thưởng cho một hành động. Cuối cùng, ý nghĩa này gắn liền với phẩm chất của hành động có công đức, có thể dẫn đến sự công nhận, danh dự hoặc lời khen ngợi. Ngày nay, từ "merit" thường được dùng để mô tả một phẩm chất, hành động hoặc thành tích xứng đáng được công nhận hoặc khen thưởng. Nó thường gắn liền với phẩm chất đạo đức hoặc cao quý, cũng như thành tích học tập hoặc chuyên môn. Nhìn chung, từ "merit" có lịch sử lâu đời và phong phú, bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin, và tiếp tục phát triển theo thời gian khi tiếng Anh và các ngôn ngữ khác đã thích nghi và áp dụng nó.
danh từ
giá trị
to merit reward: đáng thưởng
to make a merit of: xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
công, công lao, công trạng
((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái
to decide a case on its merits: dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định
ngoại động từ
đáng, xứng đáng
to merit reward: đáng thưởng
to make a merit of: xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
the quality of being good and of deserving praise or reward
chất lượng tốt và xứng đáng được khen ngợi hoặc khen thưởng
một tác phẩm có giá trị nghệ thuật xuất sắc
Kế hoạch này hoàn toàn không có giá trị.
Tôi muốn có được công việc xứng đáng.
Anh đã được trao bằng khen vì khả năng chơi piano của mình.
Phim được xếp hạng từ một đến năm sao tùy theo thành tích.
Tôi không thấy có ích gì khi đuổi đứa trẻ ra khỏi trường.
Giải thưởng được trao hoàn toàn dựa trên thành tích.
Cô đã chứng tỏ được giá trị của mình với tư cách là một diễn viên nghiêm túc.
Cô được bầu dựa trên thành tích cá nhân.
a good feature that deserves praise or reward
một tính năng tốt đáng được khen ngợi hoặc khen thưởng
Chúng tôi sẽ xem xét từng trường hợp dựa trên giá trị (riêng) của nó (= mà không xem xét bất kỳ vấn đề, cảm xúc nào khác, v.v.).
Họ cân nhắc thành tích tương đối của bốn ứng cử viên.
Tôi bắt đầu đặt câu hỏi về giá trị của những công nghệ mới này.
Chúng ta cần đánh giá giá trị của cả hai đề xuất trước khi đưa ra quyết định.
Dù cá nhân người nghệ sĩ có thành tích gì đi nữa, anh ta thực sự không thể cạnh tranh được với những họa sĩ vĩ đại.
a grade in an exam or for a piece of work at school or university that is very good
điểm trong một kỳ thi hoặc một bài làm ở trường hoặc đại học rất tốt
a special mark or award given as a reward for good behaviour at school
một dấu hiệu đặc biệt hoặc giải thưởng được trao như một phần thưởng cho hành vi tốt ở trường
Các trường khác đã có sẵn hệ thống khen thưởng cho hành vi và thái độ tốt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()