Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Mexican
Phát âm từ vựng
Mexican
Mexican
adjective
Mexico
/ˈmeksɪkən/
/ˈmeksɪkən/
Ví dụ của từ vựng
Mexican
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Mexican
Mexican
noun
Mexican wave
noun
Mexican War
Mexican War
Mexican waves
Mexican wave
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()