Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Mickey Mouse
Phát âm từ vựng
Mickey Mouse
Mickey Mouse
adjective
Chuột Mickey
/ˌmɪki ˈmaʊs/
/ˌmɪki ˈmaʊs/
Ví dụ của từ vựng
Mickey Mouse
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Mickey Mouse
Mickey Mouse™
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()