Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
micro-
Phát âm từ vựng
micro-
micro-
combining form
vi trùng-
/maɪkrəʊ/
/maɪkrəʊ/
Nguồn gốc của từ vựng
micro-
Word Originfrom Greek mikros ‘small’.
Ví dụ của từ vựng
micro-
namespace
small; on a small scale
microchip
microorganism
one millionth
a microlitre
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
micro-
micro party
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()