Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
MIDI
Phát âm từ vựng
MIDI
MIDI
noun
MIDI
/ˈmɪdi/
/ˈmɪdi/
Nguồn gốc của từ vựng
MIDI
Word Origin1980s: acronym from musical instrument digital interface.
Ví dụ của từ vựng
MIDI
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
MIDI
midi system
noun
midi systems
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()