Định nghĩa của từ millinery

Phát âm từ vựng millinery

millinerynoun

nghề làm mũ

/ˈmɪlɪnəri//ˈmɪlɪneri/

Nguồn gốc của từ vựng millinery

Đến thế kỷ 17, thợ làm mũ là một chuyên gia thiết kế, sản xuất và bán mũ cho phụ nữ, bao gồm các thiết kế và phụ kiện thời trang thời bấy giờ. Ngày nay, thuật ngữ "millinery" vẫn được sử dụng để mô tả nghệ thuật và nghề thủ công trong việc tạo ra những chiếc mũ thanh lịch và phong cách. Trên thực tế, nhiều nhà thiết kế thời trang và nghệ nhân vẫn theo đuổi nghề làm mũ như một chuyên ngành, tạo ra những tác phẩm tinh xảo tô điểm cho đầu của mọi người trên khắp thế giới.

Tóm tắt từ vựng millinery

type danh từ

meaningđồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)

meaningnghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ

Ví dụ của từ vựng millinerynamespace

the work of a milliner

công việc của một thợ làm mũ

hats sold in shops

mũ bán ở cửa hàng

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng millinery


Bình luận ()