Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
MIS
Phát âm từ vựng
MIS
MIS
abbreviation
Mis
/ˌem aɪ ˈes/
/ˌem aɪ ˈes/
Ví dụ của từ vựng
MIS
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
MIS
mis-
mis-sell
verb
mis-selling
noun
mis-sells
mis-sold
mis-selling
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()