Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
morning-after pill
Phát âm từ vựng
morning-after pill
morning-after pill
noun
Thuốc buổi sáng sau khi
/ˌmɔːnɪŋ ˈɑːftə pɪl/
/ˌmɔːrnɪŋ ˈæftər pɪl/
Ví dụ của từ vựng
morning-after pill
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()