Định nghĩa của từ monochrome

Phát âm từ vựng monochrome

monochromeadjective

đơn sắc

/ˈmɒnəkrəʊm//ˈmɑːnəkrəʊm/

Nguồn gốc của từ vựng monochrome

Từ "monochrome" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "monos", nghĩa là một, và "khromatos", nghĩa là có màu. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để mô tả các sắc tố, thuốc nhuộm hoặc sơn có một màu duy nhất. Cách sử dụng này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, đặc biệt là với sự phát triển của nhiếp ảnh, vì hình ảnh đơn sắc sử dụng một sắc thái duy nhất để mô tả một cảnh hoặc chủ thể, thường là đen trắng. Ngày nay, thuật ngữ này cũng có thể dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế giới hạn bảng màu của chúng thành một sắc thái duy nhất, các biến thể của sắc thái đó hoặc các sắc thái trung tính.

Tóm tắt từ vựng monochrome

type tính từ

meaning(như) monochromatic

type danh từ: (monotint)

meaningbức hoạ một màu, tranh một màu

Ví dụ của từ vựng monochromenamespace

using only black, white and shades of grey

chỉ sử dụng màu đen, trắng và các sắc thái của màu xám

  • monochrome illustrations/images

    minh họa/hình ảnh đơn sắc

  • a dull monochrome life

    một cuộc sống đơn điệu buồn tẻ

using different shades of one colour

sử dụng các sắc thái khác nhau của một màu


Bình luận ()