Định nghĩa của từ mother-in-law apartment

Phát âm từ vựng mother-in-law apartment

mother-in-law apartmentnoun

Căn hộ mẹ chồng

/ˈmʌðər ɪn lɔː əpɑːtmənt//ˈmʌðər ɪn lɔː əpɑːrtmənt/

Ví dụ của từ vựng mother-in-law apartmentnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng mother-in-law apartment


Bình luận ()