Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Mothering Sunday
Phát âm từ vựng
Mothering Sunday
Mothering Sunday
noun
Chủ nhật làm mẹ
/ˌmʌðərɪŋ ˈsʌndeɪ/
/ˌmʌðərɪŋ ˈsʌndeɪ/
Ví dụ của từ vựng
Mothering Sunday
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()