Định nghĩa của từ motion capture

Phát âm từ vựng motion capture

motion capturenoun

bắt giữ chuyển động

/ˈməʊʃn kæptʃə(r)//ˈməʊʃn kæptʃər/

Ví dụ của từ vựng motion capturenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng motion capture


Bình luận ()