Định nghĩa của từ motorized

Phát âm từ vựng motorized

motorizedadjective

có động cơ

/ˈməʊtəraɪzd//ˈməʊtəraɪzd/

Nguồn gốc của từ vựng motorized

Từ "motorized" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 từ tiếng Latin "motor", có nghĩa là "movable" hoặc "có thể di chuyển". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các phương tiện chạy bằng động cơ đốt trong hoặc động cơ điện. Từ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh ngành công nghiệp ô tô, khi ô tô và xe tải trở nên phổ biến hơn. Ban đầu, "motorized" dùng để chỉ cụ thể các phương tiện chạy bằng động cơ, trái ngược với các phương tiện do ngựa kéo. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả các phương tiện giao thông khác, chẳng hạn như xe đạp và xe tay ga, chạy bằng động cơ. Ngày nay, "motorized" được sử dụng để mô tả nhiều loại phương tiện, từ xe tay ga và ván trượt đến thuyền và thậm chí cả máy bay, chạy bằng động cơ hoặc động cơ.

Tóm tắt từ vựng motorized

typetính từ

meaningcơ giới hoá

Ví dụ của từ vựng motorizednamespace

meaning

having an engine

có một động cơ

  • motorized vehicles

    xe cơ giới

  • a motorized wheelchair

    một chiếc xe lăn có động cơ

  • The new delivery truck is motorized, making it more efficient and eco-friendly than traditional vehicles.

    Xe tải giao hàng mới được cơ giới hóa, giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường hơn so với các loại xe truyền thống.

  • The motorized wheelchair allowed the elderly man to move around the store with ease.

    Chiếc xe lăn có động cơ giúp người đàn ông lớn tuổi di chuyển quanh cửa hàng một cách dễ dàng.

  • The motorized scooter is a popular option for transportation in crowded cities, where walking can be difficult.

    Xe tay ga là phương tiện di chuyển phổ biến ở những thành phố đông đúc, nơi việc đi bộ có thể khó khăn.

meaning

using vehicles with engines

sử dụng xe có động cơ

  • motorized forces/divisions

    lực lượng/sư đoàn cơ giới

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng motorized


Bình luận ()