Định nghĩa của từ mound

Phát âm từ vựng mound

moundnoun

gò đất

/maʊnd//maʊnd/

Nguồn gốc của từ vựng mound

Từ "mound" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "mund" hoặc "munda" dùng để chỉ một ngọn đồi hoặc một gò đất. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "mundiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "mind". Trong tiếng Na Uy cổ, từ "haugr" có nghĩa là một gò đất hoặc một ngôi mộ, thường được sử dụng cho mục đích chôn cất. Từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "mound", ban đầu dùng để chỉ một công trình đất cao hoặc một ngọn đồi đất. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các loại gò đất khác, chẳng hạn như công trình đất được sử dụng cho mục đích nghi lễ hoặc nghi thức. Ngày nay, từ "mound" có phạm vi nghĩa rộng hơn, bao gồm một đống đất hoặc một ngọn núi, cũng như một loại đặc điểm tự nhiên hoặc nhân tạo.

Tóm tắt từ vựng mound

type danh từ

meaningụ (đất, đá), mô (đất, đá)

meaninggò; đống; đồi; núi nhỏ

Ví dụ của từ vựng moundnamespace

a large pile of earth or stones; a small hill

một đống đất hoặc đá lớn; một ngọn đồi nhỏ

  • a Bronze Age burial mound

    một ngôi mộ thời đồ đồng

  • The castle was built on top of a natural grassy mound.

    Lâu đài được xây dựng trên đỉnh một gò cỏ tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:
  • The church stands on a high mound just outside the village.

    Nhà thờ nằm ​​trên một gò đất cao ngay bên ngoài làng.

  • a small tree on a grassy mound

    một cái cây nhỏ trên gò cỏ

a pile

một đống

  • a small mound of rice/sand

    một ụ lúa/cát nhỏ

Ví dụ bổ sung:
  • a neat mound of leaves

    một đống lá gọn gàng

  • He covered the mound of rice on his plate with the sauce.

    Anh ấy rưới nước sốt lên phần cơm trên đĩa của mình.

a large amount of something

một lượng lớn cái gì đó

  • I've got a mound of paperwork to do.

    Tôi có một đống giấy tờ phải làm.

  • a great mound of paperwork

    một đống giấy tờ lớn

the small raised area where the player who throws the ball (called the pitcher) stands

khu vực nhỏ được nâng cao nơi người chơi ném bóng (gọi là người ném bóng) đứng


Bình luận ()